Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh nghĩa là gì? Nếu ở vị trí một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt, đặc biệt ở các đấu trường hàng đầu thế giới như Premier League, World Cup, La Liga, Bundesliga hay Champions League,…thì càng cần hiểu rõ thuật ngữ này, bởi nó sẽ giúp anh em dễ dàng theo dõi từng trận đấu hấp dẫn. Hãy cải thiện vốn từ vựng của bản thân nhanh chóng cùng okchoi ngay sau đây.
Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh xuất hiện trên sân cỏ
Với những giải trong nước, người chơi không phải lo lắng về các vấn đề bình luận bóng đá diễn ra suốt trận đấu. Tuy nhiên, với giải đấu nước ngoài thì thường chỉ có thể nghe hiểu qua tiếng Anh. Dưới đây, bài viết sẽ giúp tổng hợp các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh thông dụng liên quan đến sân cỏ.
- Stadium: sân vận động
- Capacity: ý chỉ sức chứa của sân vận động
- National Stadium: nghĩa là sân vận động Quốc gia
- Pitch: nghĩa là sân thi đấu
- Field: hiểu đơn giản là sân cỏ
- Home: là sân nhà
- Away team: là đội bóng đang chơi trên sân của đối phương
- Away game: là trận đấu diễn ra tại sân của đối phương
- Goal line: ý chỉ đường biên ngang
- Touchline: chỉ đường biên dọc
- Goal: nghĩa là khung thành
- Goalpost: cột gôn, cột khung thành
- Midfield line: đường kẻ giữa sân
- Midfield: được xác định là khu vực giữa sân
- Corner Flag: cờ được ban tổ chức cắm ở bốn góc sân
- Stand: khán đài
- Ground: mặt sân
- Penalty area: khu vực đá phạt đền
- Goal area: vùng cấm địa
- Penalty spot: phần nửa vòng tròn cách khung thành 11 mét
- Scoreboard: bảng tỉ số
- Bench: chỉ hàng ghế dự bị

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh liên quan đến vị trí cầu thủ
Tất nhiên, vị trí của các cầu thủ bóng đá rất quan trọng trong bất kỳ trận đấu nào nên anh em phải hiểu rõ các thuật ngữ vị trí trong bóng đá này để làm chủ thế trận. Chẳng hạn như tiền đạo là gì? Thủ môn là gì? Và cả hậu vệ lẫn tiền vệ… Đặc biệt, chúng rất hữu ích cho anh em nào đang có ý định soi kèo hôm nay.

Những vị trí phổ biến thường xuất hiện trong bóng đá
Cùng nhìn lại các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh sau để biết được vị trí các cầu thủ trên sân cỏ như thế nào nhé!
- Captain: ý chỉ đội trưởng
- Goalkeeper (GK): nghĩa là thủ môn
- Back Forward: cầu thủ hậu vệ
- Left Back: hậu vệ cánh trái
- Right Back: hậu vệ cánh phải
- Right Midfielder: tiền vệ phải
- Left Midfielder: tiền vệ trái
- Attacking Midfielder: tiền vệ giữ vai trò tấn công tại vị trí trung tâm
- Winger: nói chung cho các tiền vệ chạy cánh
- Forward: Tiền đạo
- Centre Back: Trung vệ
Một số vị trí khác
Bên cạnh những vị trí cơ bản bài viết vừa nêu, anh em hãy cập nhật thêm các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về vai trò sau để tăng cơ hội chiến thắng cho mình:
- Midfielder: cầu thủ đá vị trí tiền vệ
- Left/ Right Wide Midfielder hay Left/ Right Winger: tiền vệ chạy cánh trái hay tiền vệ chạy cánh phải
- Left Midfielder: tiền vệ trái
- Central Midfielder: tiền vệ ở khu vực trung tâm
- Right Midfielder: tiền vệ phải
- Libero: tiền vệ phòng ngự hoặc còn được gọi quen thuộc là mỏ neo
- Central Defensive Midfielder: tiền vệ trụ
- (Left/right) Wide (Back/Defender): hậu vệ chạy ở cánh trái hay hậu vệ chạy ở cánh phải (vị trí thường xuất hiện trong sơ đồ 5-3-2)
- Left Forward: tiền đạo trái
- Centre Forward: tiền đạo giữa
- Right Forward: tiền đạo phải
- Striker: ý chỉ tiền đạo cắm hay tiền đạo trung phong
Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về bộ phận nhân sự
Dù không phải cầu thủ chính nhưng bộ phận nhân sự là cực kỳ quan trọng, không thể thiếu đối với câu lạc bộ. Do đó, các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bạn cần nắm rõ là:
- Commentator: ý chỉ bình luận viên
- Sent-off: phạt thẻ đỏ
- Booked: thẻ vàng
- Referee: trọng tài
- Linesman trọng tài biên, trợ lý đi theo trọng tài
- Manager: vị huấn luyện viên trưởng
- Coach: các thành viên trong ban huấn luyện
- Physio: bác sĩ của đội bóng

Những thuật ngữ khác
Để tự tin làm chủ thế trận, làm chủ cuộc chơi trong mọi tình huống thì cược thủ cần trang bị sẵn sàng các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh chi tiết cho mình:
- Supporter: cổ động viên
- Hooligans: chỉ một hoặc một nhóm người muốn phá hoại trận đấu.
- Contract: hợp đồng
- Renew the contract: gia hạn lại hợp đồng
- Free-kick: quả đá phạt
- Penalty: quả đá phạt 11m
- Full-time: hết giờ
- Injury time: thời gian được cộng thêm do bóng chết
- Extra time: hiệp phụ
- Header: quả đánh đầu
- Backheel: quả đánh gót
- The kick-off: quả giao bóng
- Penalty shoot-out: loạt luân lưu
- Substitute: dự bị
- Goal-kick: quả phát bóng lên từ vạch 5m50
- Throw-in: quả ném biên
- Corner: đá phạt góc
- Goal difference: chỉ bàn thắng cách biệt
- Own goal: bàn phản lưới nhà
- Equaliser: bàn thắng giúp san bằng được tỉ số
- Draw: trận đấu hoà
- Foul: lỗi
- Head-to-head: xếp hạng dựa theo trận đối đầu (đội nào chiến thắng sẽ xếp phía trên)
- Offside: việt vị
- Play-off: trận đấu loại trực tiếp, tranh vé vào vòng kế tiếp
- The away-goal rule: luật bàn thắng trên sân nhà – sân khách
- Prolific Goalscorer: cầu thủ ghi được nhiều bàn

Kết luận
Bài viết trên vừa giải đáp các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh là gì? Hy vọng điều này sẽ hữu ích cho cược thủ khi theo dõi những trận cầu hấp dẫn sắp tới. Hãy nhớ nằm lòng những những vựng này trước khi xem để không bỏ lỡ bất kỳ màn thư hùng kịch tính nào tại Okchoi. Chúc anh em vui vẻ!